EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
speck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
speck
speck /spek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Nam phi) thịt mỡ
mỡ (chó biển, cá voi)
dấu, vết, đốm
hạt (bụi...)
chỗ (quả) bị thối
ngoại động từ
làm lốm đốm
← Xem thêm từ speciousness
Xem thêm từ specked →
Từ vựng liên quan
ec
pe
peck
s
sp
spec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…