ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ speck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng speck


speck /spek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Nam phi) thịt mỡ
  mỡ (chó biển, cá voi)
  dấu, vết, đốm
  hạt (bụi...)
  chỗ (quả) bị thối

ngoại động từ


  làm lốm đốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…