ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kevel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kevel


kevel /'kevl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) chạc (để buộc dây thuyền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…