EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kevel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kevel
kevel /'kevl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) chạc (để buộc dây thuyền)
← Xem thêm từ kettles
Xem thêm từ key →
Từ vựng liên quan
el
eve
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…