EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
key-ring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
key-ring
key-ring /'ki:riɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng (đeo) chìa khoá
← Xem thêm từ Key rates
Xem thêm từ keyboard →
Từ vựng liên quan
in
k
key
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…