ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Key rates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Key rates


Key rates

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các mức lương then chốt.
+ Các mức lương của nghề nghiệp trong thị trường LAO ĐỘNG NỘI BỘ làm điểm tiếp xúc với thị trường bên ngoài.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…