EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keynesian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keynesian
keynesian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thuyết kinh tế của Kê nơ (Johu Maynard Keynes + 1946, nhà (kinh tế) học Anh)
← Xem thêm từ Keynes Plan
Xem thêm từ Keynesian cross →
Từ vựng liên quan
an
k
key
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…