EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Keynesian cross
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Keynesian cross
Keynesian cross
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Điểm cắt Keynes
+ Xem INCOME EXPENDITURE MODEL.
← Xem thêm từ keynesian
Xem thêm từ Keynesian economics →
Từ vựng liên quan
an
cross
k
key
keynesian
os
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…