EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
khakis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
khakis
khaki /'kɑ:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có màu kaki
danh từ
vải kaki
← Xem thêm từ khaki
Xem thêm từ khalifa →
Từ vựng liên quan
ha
is
k
khaki
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…