ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ khalifa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng khalifa


khalifa /'kælipəz/ (calif) /'kælif/ (khalifa) /kɑ:'li:fə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vua Hồi, khalip

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…