EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
khanate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
khanate
khanate /kɑ:neit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức khan; quyền hành của khan
vương quốc khan
← Xem thêm từ khan
Xem thêm từ khans →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
ate
ha
han
k
khan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…