EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
khyber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
khyber
khyber
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ lóng) đít; mông đít
← Xem thêm từ khowar
Xem thêm từ kiang →
Từ vựng liên quan
be
er
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…