ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kiddy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kiddy


kiddy /'kidi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé

Các câu ví dụ:

1. kiddy 2, distributed by Viettel, and Tio, distributed by MobiFone, are said to be the most popular GPS watches in the country for children.


Xem tất cả câu ví dụ về kiddy /'kidi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…