EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kie-kie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kie-kie
kie-kie /'ki:ki:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây ki ki (một loại cây leo ở Tân tây lan, lá dùng làm giỏ)
← Xem thêm từ kidskin
Xem thêm từ kief →
Từ vựng liên quan
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…