ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kie-kie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kie-kie


kie-kie /'ki:ki:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây ki ki (một loại cây leo ở Tân tây lan, lá dùng làm giỏ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…