EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kidskin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kidskin
kidskin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng kid
da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu
← Xem thêm từ kids'stuff
Xem thêm từ kie-kie →
Từ vựng liên quan
id
in
k
kid
kids
kin
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…