EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kilderkin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kilderkin
kilderkin /'kildəkin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng quactan (chứa khoảng 80 lít)
← Xem thêm từ kikuyu
Xem thêm từ kill →
Từ vựng liên quan
er
in
k
kin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…