EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kilometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kilometric
kilometric /,kilə'metrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) kilômet; đo bằng kilômet
← Xem thêm từ kilometre
Xem thêm từ kilos →
Từ vựng liên quan
ic
Ilo
ilo
k
kilo
lo
me
met
metric
om
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…