EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinkajou
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinkajou
kinkajou /'kiɳkədʤu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) gấu trúc potôt
← Xem thêm từ kink
Xem thêm từ kinkajous →
Từ vựng liên quan
in
ink
jo
k
kin
kink
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…