EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinnikinnick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinnikinnick
kinnikinnick
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng kinnikinic
sự pha trộn lá khô, vỏ cây và đôi khi cả thuốc lá dễ hút
← Xem thêm từ kinless
Xem thêm từ kino →
Từ vựng liên quan
ic
in
inn
k
kin
ni
nick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…