ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kinnikinnick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kinnikinnick


kinnikinnick

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng kinnikinic
  sự pha trộn lá khô, vỏ cây và đôi khi cả thuốc lá dễ hút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…