ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kittened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kittened


kitten /'kitn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mèo con
  cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo

ngoại động từ


  đẻ (mèo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…