EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kittened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kittened
kitten /'kitn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mèo con
cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo
ngoại động từ
đẻ (mèo)
← Xem thêm từ kitten
Xem thêm từ kittening →
Từ vựng liên quan
en
it
itt
k
kit
kitten
ten
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…