ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kiva

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kiva


kiva

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  căn phòng một phần ở dưới đất dùng trong những buổi tế lễ (của người da đỏ ở Tây Nam nước Mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…