ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kiwi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kiwi


kiwi /'ki:wi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim kivi
  (hàng không), (từ lóng) nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất)
  kivi (thông tục) người Tân tây lan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…