ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kneaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kneaded


knead /ni:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)
  (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào
  xoa bóp; đấm bóp, tầm quất

Các câu ví dụ:

1. The owner of a popular porridge noodle shop on Hong Bang Street said the flour is mixed with water before being kneaded, rolled and cut.


Xem tất cả câu ví dụ về knead /ni:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…