EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kneading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kneading
knead /ni:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)
(nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào
xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
← Xem thêm từ kneader
Xem thêm từ kneading machine →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
ea
in
k
kn
knead
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…