ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knelt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knelt


knelt /ni:l/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)
to kneel to somebody → quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai

Các câu ví dụ:

1. "I opened the passenger door and knelt in the snow to deliver the baby.


Xem tất cả câu ví dụ về knelt /ni:l/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…