ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ koa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng koa


koa

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cây Ha oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ)

Các câu ví dụ:

1. The proposal was made earlier this month after a three-year bus advertising contract with koa Sha Media ended.


Xem tất cả câu ví dụ về koa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…