koa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây Ha oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ)
Các câu ví dụ:
1. The proposal was made earlier this month after a three-year bus advertising contract with koa Sha Media ended.
Xem tất cả câu ví dụ về koa
* danh từ
cây Ha oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ)
1. The proposal was made earlier this month after a three-year bus advertising contract with koa Sha Media ended.