EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
krauts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
krauts
kraut
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khinh miệt) tên Đức
← Xem thêm từ kraut
Xem thêm từ kremlin →
Từ vựng liên quan
k
kraut
ra
raut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…