EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kshatriya
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kshatriya
kshatriya
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người Hinđu thuộc đẳng cấp võ sĩ
← Xem thêm từ krypton
Xem thêm từ kt →
Từ vựng liên quan
at
ha
hat
k
ri
sh
shat
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…