ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kurdistan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kurdistan


kurdistan

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tấm thảm do người Kurd dệt (nổi tiếng vì màu sắc đẹp và bền)

Các câu ví dụ:

1. Iran and Turkey also oppose any move towards Kurdish secession, and their militaries have begun joint exercises near their border with Iraqi kurdistan in recent days.


Xem tất cả câu ví dụ về kurdistan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…