EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labialize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labialize
labialize /'leibiəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
môi hoá
← Xem thêm từ labialization
Xem thêm từ labials →
Từ vựng liên quan
ab
bi
l
la
lab
labia
labial
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…