ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lability


lability /lə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi
  (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…