EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labiodentals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labiodentals
labiodental /'leibiou'dentl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngôn ngữ học) môi răng (âm)
danh từ
(ngôn ngữ học) âm môi răng
← Xem thêm từ labiodental
Xem thêm từ labionasal →
Từ vựng liên quan
ab
bi
den
dent
dental
en
ent
l
la
lab
labiodental
nt
od
ode
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…