ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lacings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lacings


lacing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự buộc
  cái buộc
  chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
  lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
  (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…