ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lacker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lacker


lacker /'lækə/ (lacker) /'lækə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sơn
  đồ gỗ sơn
lacquer painting
  tranh sơn mài
pumice lacquer
  sơn mài

ngoại động từ


  sơn, quét sơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…