EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lacunar(y)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lacunar(y)
lacunar(y)
Phát âm
Ý nghĩa
hổng, khuyết
← Xem thêm từ lacunar
Xem thêm từ lacunaria →
Từ vựng liên quan
ac
l
la
lac
lacuna
lacunar
nar
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…