ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lacunas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lacunas


lacuna /lə'kju:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều lacunae /lə'kju:ni:/, lacunas /lə'kju:nəz/
  kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng
  chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót

@lacuna
  lỗ hổng, chỗ khuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…