ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laden


laden /'leidn/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ của lade

tính từ


  chất đầy, nặng trĩu
a cart laden with goods → xe bò chất đầy hàng
a tree laden with fruit → cây trĩu quả
a mind laden with frief → tâm trí đầy đau buồn

Các câu ví dụ:

1. During a trial period that began in 2013, mosquito larvae laden with the bacteria were released on Tri Nguyen Island, about two kilometers from Nha Trang.


Xem tất cả câu ví dụ về laden /'leidn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…