EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lading
lading /'leidiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chất hàng (lên tàu)
hàng hoá (chở trong tàu)
bill of lading
(hàng hải) hoá đơn vận chuyển
← Xem thêm từ ladin
Xem thêm từ ladino →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
in
l
la
lad
ladin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…