ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ladle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ladle


ladle /'ledl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái môi (để múc)

ngoại động từ


  múc bằng môi
to ladle out soup → múc súp bằng môi

Các câu ví dụ:

1. Each slice of pudding is taken using a small and thin aluminum ladle.


Xem tất cả câu ví dụ về ladle /'ledl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…