ladle /'ledl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái môi (để múc)
ngoại động từ
múc bằng môi
to ladle out soup → múc súp bằng môi
Các câu ví dụ:
1. Each slice of pudding is taken using a small and thin aluminum ladle.
Xem tất cả câu ví dụ về ladle /'ledl/
1. Each slice of pudding is taken using a small and thin aluminum ladle.