EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laevo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laevo
laevo
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem laevorotatory
← Xem thêm từ ladyships
Xem thêm từ laevodopa →
Từ vựng liên quan
l
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…