EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ladyships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ladyships
ladyship /'leidiʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thân thế quý tộc (của một người đàn bà)
her ladyship
Your ladyship
tâu lệnh bà
← Xem thêm từ ladyship
Xem thêm từ laevo →
Từ vựng liên quan
AD
ad
hi
hip
hips
l
la
lad
lady
ladyship
ps
sh
ship
ships
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…