ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ladyships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ladyships


ladyship /'leidiʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thân thế quý tộc (của một người đàn bà)
her ladyship
Your ladyship
  tâu lệnh bà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…