ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lady

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lady


lady /'leidi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vợ, phu nhân
Lady Bertrand Russell → phu nhân Béc tơ răng Rút xen
  nữ, đàn bà
ladys watch → đồng hồ nữ
lady doctor → nữ bác sĩ
ladies and gentlemen → thưa quý bà, quý ông
  người yêu
  bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay
the lady of the manor → bà chủ trang viên
Our Lady
  Đức Mẹ đồng trinh

Các câu ví dụ:

1. First lady Melania Trump wore a cheongsam during a visit to Beijing in November.

Nghĩa của câu:

Đệ nhất phu nhân Melania Trump mặc sườn xám trong chuyến thăm Bắc Kinh vào tháng 11.


2. " Bush's passing comes just months after the death in April of his wife and revered first lady Barbara Bush -- his "most beloved woman in the world" -- to whom he was married for 73 years.


3. Despite efforts to reduce costs, the company only makes a few billion dong (1 billion dong = 43,000 USD) per year, only a fraction of that of leading brands such as Vinamilk, Dutch lady and TH.


4. Eccentric pop icon lady Gaga, who once wore a dress made of meat, snapped up two awards, winning Best Female act and Best Look.


5. "Young lady Tying Her Scarf" by Le Pho.


Xem tất cả câu ví dụ về lady /'leidi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…