ex. Game, Music, Video, Photography

First Lady Melania Trump wore a cheongsam during a visit to Beijing in November.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cheongsam. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

First Lady Melania Trump wore a cheongsam during a visit to Beijing in November.

Nghĩa của câu:

Đệ nhất phu nhân Melania Trump mặc sườn xám trong chuyến thăm Bắc Kinh vào tháng 11.

cheongsam


Ý nghĩa

@cheongsam
* danh từ
- áo dài (phụ nữ Trung Quốc)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…