EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laicise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laicise
laicise /'leiisaiz/ (laicise) /'leiisaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội
to laicize the school
→ làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội
← Xem thêm từ laicisation
Xem thêm từ laicism →
Từ vựng liên quan
ai
ci
ic
ici
is
l
la
laic
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…