EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laicism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laicism
laicism /'leiisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thế tục; tình trạng phi giáo hội
← Xem thêm từ laicise
Xem thêm từ laicization →
Từ vựng liên quan
ai
ci
ic
ici
is
ism
l
la
laic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…