EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lamiae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lamiae
lamia /'leimiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con)
← Xem thêm từ lamia
Xem thêm từ lamias →
Từ vựng liên quan
AM
am
l
la
lam
lamia
mi
mia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…