ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lamina

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lamina


lamina /'læminə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều laminae /'læmini:/
  phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng

@lamina
  lớp mỏng, bản mỏng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…