ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lammed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lammed


lam /læm/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)
to lam [into] somebody → quật ai, đánh ai

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…