EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lammergeier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lammergeier
lammergeier
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng lammergeyer
loại chim kền kền lớn (sống ở vùng núi từ Pirênê đến bắc Trung quốc)
← Xem thêm từ lammed
Xem thêm từ lamming →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
erg
l
la
lam
me
merge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…