EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lamp-chimney
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lamp-chimney
lamp-chimney /'læmp'tʃimni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thông phong, bóng đèn
← Xem thêm từ lamp
Xem thêm từ lamp-holder →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ch
chimney
hi
him
l
la
lam
lamp
mp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…