EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lanate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lanate
lanate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có len; có lông len
← Xem thêm từ lanais
Xem thêm từ lancashire →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
ate
l
la
lan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…