ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lancer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lancer


lancer /'lɑ:nsə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương
  (số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh)

Các câu ví dụ:

1. Mitsubishi Motors Vietnam is recalling just 13 lancer vehicles released 2009-2011 for fixing sunroof and automatic belt tensioner problems.


2. B-1B lancer bombers flew from Guam over the South China Sea last month, while a U.


Xem tất cả câu ví dụ về lancer /'lɑ:nsə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…